Huerta de Rey
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 09430 |
• Tổng cộng | 1.208 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 12,5/km2 (320/mi2) |
Đô thị | Huerta de Rey |
Huerta de Rey
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 09430 |
• Tổng cộng | 1.208 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 12,5/km2 (320/mi2) |
Đô thị | Huerta de Rey |
Thực đơn
Huerta de ReyLiên quan
Huerta de la Obispalía Huertahernando Huerta de Valdecarábanos Huerta del Marquesado Huerta de Rey Huerta de Arriba Huerteales Huerto Huertea Herta MüllerTài liệu tham khảo
WikiPedia: Huerta de Rey